Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
musket ball


noun
a solid projectile that is shot by a musket (Freq. 2)
- they had to carry a ramrod as well as powder and ball
Syn:
ball
Hypernyms:
shot, pellet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.